Cụ thể về mức thu phí vệ sinh trên địa bàn TP Tuy Hòa như
sau:
|
Mức thu (đồng/hộ/tháng) |
Đối với hộ gia đình |
|
Từ phường 1 đến phường 8 |
|
+ Hộ mặt phố |
15.000 |
+ Hộ trong hẻm |
9.000 |
Các phường: Phường 9, Phú Lâm, Phú Thạnh, Phú Đông |
|
+ Hộ mặt phố |
13.000 |
+ Hộ trong hẻm |
8.000 |
Các xã: Bình Ngọc, Bình Kiến, Hoà Kiến, An Phú |
|
+ Hộ mặt phố |
12.000 |
+ Hộ trong hẻm |
7.000 |
Đối với hộ kinh
doanh buôn bán nhỏ |
|
Từ phường 1 đến phường 8 |
|
+ Hộ buôn bán nhỏ |
30.000 |
+ Hộ kinh doanh ăn uống |
50.000 |
Các phường: Phường 9, Phú Lâm, Phú Thạnh, Phú Đông |
|
+ Hộ buôn bán nhỏ |
25.000 |
+ Hộ kinh doanh ăn uống |
40.000 |
Các xã: Bình Ngọc, Bình Kiến, Hoà Kiến, An Phú |
|
+ Hộ buôn bán nhỏ |
20.000 |
+ Hộ kinh doanh ăn uống |
30.000 |
Thúc Cang